Đơn vị (tỷ đồng)
| STT | Chỉ số thống kê | Từ 1/7/2024 – 31/1/2025 |
| A | TỔNG THU HOẠT ĐỘNG | |
| I | Thu giáo dục và đào tạo | |
| 1 | Học phí và phí khác từ người học | 37.95 |
| 2 | Hợp đồng, tài trợ từ NSNN | |
| 3 | Hợp đồng, tài trợ từ bên ngoài | |
| 4 | Thu khác | |
| B | TỔNG CHI HOẠT ĐỘNG | |
| 1 | Chi tiền lương và thu nhập | -39.84 |
| 2 | Chi cơ sở vật chất, dịch vụ | -15.63 |
| C | CHÊNH LỆCH THU CHI HOẠT ĐỘNG | -17.52 |